Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra giêng
[ra giêng]
|
Once Tet is over, after Tet.
After Tet, were are going to grow subsidiary crops.
in January; at beginning of the year, early next year, next January